Project Description

Main Project Image
The project owner hasn't added main project image yet.
Project description

Mô Tả

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về 13 thì trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng, cấu trúc, và ví dụ minh họa cho từng thì. Bạn sẽ tìm hiểu về các thì trong quá khứ, hiện tại, và tương lai, cũng như cách chúng được sử dụng để diễn đạt các tình huống khác nhau. Bài viết cũng sẽ đề cập đến những điểm cần lưu ý và các mẹo để sử dụng các thì một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: Vin University

Giới Thiệu

Trong tiếng Anh, các thì là một phần quan trọng giúp diễn tả thời gian và hoàn cảnh của hành động hoặc trạng thái. Việc nắm vững cách sử dụng các thì giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về 13 thì trong tiếng Anh, cung cấp hướng dẫn chi tiết và các ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng chúng trong thực tế.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + V (V-ed/ V-s/es)

  • Phủ định: S + do/does + not + V

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "She works at a bank." (Cô ấy làm việc ở một ngân hàng.)

  • Phủ định: "He does not like coffee." (Anh ấy không thích cà phê.)

  • Nghi vấn: "Do you speak English?" (Bạn có nói tiếng Anh không?)

Cách Sử Dụng:

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, thói quen, và sự thật hiển nhiên trong hiện tại.

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví Dụ:

▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: Kiến thức về du học quốc tế

  • Khẳng định: "They are studying for their exams." (Họ đang ôn tập cho kỳ thi của mình.)

  • Phủ định: "She is not watching TV right now." (Cô ấy không đang xem TV ngay bây giờ.)

  • Nghi vấn: "Are you coming to the party?" (Bạn có đến bữa tiệc không?)

Cách Sử Dụng:

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V-ed/ V-en

  • Phủ định: S + have/has + not + V-ed/ V-en

  • Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/ V-en?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "I have finished my homework." (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)

  • Phủ định: "They have not traveled to Japan." (Họ chưa đi du lịch đến Nhật Bản.)

  • Nghi vấn: "Have you ever been to Paris?" (Bạn đã từng đến Paris chưa?)

Cách Sử Dụng:

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc chưa kết thúc.

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + have/has been + V-ing

  • Phủ định: S + have/has not been + V-ing

  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "She has been working here for five years." (Cô ấy đã làm việc ở đây được năm năm.)

  • Phủ định: "I have not been studying English recently." (Gần đây tôi không học tiếng Anh.)

  • Nghi vấn: "Have they been waiting long?" (Họ đã chờ lâu chưa?)

Cách Sử Dụng:

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh thời gian kéo dài của hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.

5. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + V-ed

  • Phủ định: S + did not + V

  • Nghi vấn: Did + S + V?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "She visited her grandmother last weekend." (Cô ấy đã thăm bà vào cuối tuần trước.)

  • Phủ định: "They did not enjoy the movie." (Họ không thích bộ phim.)

  • Nghi vấn: "Did you finish the report?" (Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?)

Cách Sử Dụng:

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing

  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing

  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "They were watching TV when I arrived." (Họ đang xem TV khi tôi đến.)

  • Phủ định: "She was not studying at 8 PM." (Cô ấy không học lúc 8 giờ tối.)

  • Nghi vấn: "Were you reading a book when I called?" (Bạn đang đọc sách khi tôi gọi không?)

Cách Sử Dụng:

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + had + V-ed/ V-en

  • Phủ định: S + had not + V-ed/ V-en

  • Nghi vấn: Had + S + V-ed/ V-en?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "She had left before the meeting started." (Cô ấy đã rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu.)

  • Phủ định: "They had not finished their work when I arrived." (Họ chưa hoàn thành công việc khi tôi đến.)

  • Nghi vấn: "Had you eaten before you came?" (Bạn đã ăn trước khi đến chưa?)

Cách Sử Dụng:

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + had been + V-ing

  • Phủ định: S + had not been + V-ing

  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "They had been waiting for an hour when I arrived." (Họ đã chờ một giờ khi tôi đến.)

  • Phủ định: "She had not been working on the project." (Cô ấy không làm việc trên dự án.)

  • Nghi vấn: "Had you been living in London before moving?" (Bạn đã sống ở London trước khi chuyển đến không?)

Cách Sử Dụng:

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + will + V

  • Phủ định: S + will not + V

  • Nghi vấn: Will + S + V?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "She will visit her friend tomorrow." (Cô ấy sẽ thăm bạn vào ngày mai.)

  • Phủ định: "They will not attend the party." (Họ sẽ không tham dự bữa tiệc.)

  • Nghi vấn: "Will you come to the meeting?" (Bạn có đến cuộc họp không?)

Cách Sử Dụng:

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + will be + V-ing

  • Phủ định: S + will not be + V-ing

  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "They will be traveling at this time tomorrow." (Họ sẽ đang đi du lịch vào thời điểm này ngày mai.)

  • Phủ định: "She will not be working next week." (Cô ấy sẽ không làm việc vào tuần tới.)

  • Nghi vấn: "Will you be studying at 8 PM?" (Bạn sẽ đang học lúc 8 giờ tối không?)

Cách Sử Dụng:

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + will have + V-ed/ V-en

  • Phủ định: S + will not have + V-ed/ V-en

  • Nghi vấn: Will + S + have + V-ed/ V-en?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "By next year, I will have completed my studies." (Đến năm tới, tôi sẽ đã hoàn thành việc học của mình.)

  • Phủ định: "She will not have finished the project by the deadline." (Cô ấy sẽ không hoàn thành dự án trước hạn chót.)

  • Nghi vấn: "Will they have arrived by 6 PM?" (Họ sẽ đã đến trước 6 giờ tối không?)

Cách Sử Dụng:

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.

12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + will have been + V-ing

  • Phủ định: S + will not have been + V-ing

  • Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "By the end of this year, they will have been working here for ten years." (Đến cuối năm nay, họ sẽ đã làm việc ở đây được mười năm.)

  • Phủ định: "She will not have been studying for long by the time you arrive." (Cô ấy sẽ không đã học lâu khi bạn đến.)

  • Nghi vấn: "Will you have been living here for five years by then?" (Bạn sẽ đã sống ở đây được năm năm vào thời điểm đó không?)

Cách Sử Dụng:

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh thời gian kéo dài của một hành động sẽ đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.

13. Thì Hiện Tại Đơn Hoàn Thành (Present Simple Perfect)

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V-ed/ V-en

  • Phủ định: S + have/has not + V-ed/ V-en

  • Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/ V-en?

Ví Dụ:

  • Khẳng định: "They have worked on the project for a month." (Họ đã làm việc trên dự án được một tháng.)

  • Phủ định: "She has not completed her homework yet." (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

  • Nghi vấn: "Have you seen that movie?" (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

Cách Sử Dụng:

Thì hiện tại đơn hoàn thành được sử dụng để nhấn mạnh kết quả hiện tại của một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Kết Luận

Việc hiểu rõ và nắm vững 13 thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp chính xác và hiệu quả. Mỗi thì có những đặc điểm và cách sử dụng riêng, giúp bạn diễn đạt thời gian và hoàn cảnh của hành động hoặc trạng thái một cách rõ ràng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các thì trong tiếng Anh và cách áp dụng chúng trong thực tế. Hãy luyện tập và áp dụng những kiến thức này để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của bạn trong tiếng Anh.

▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: https://cand.com.vn/doanh-nghiep/vinuni-cap-hoc-bong-toan-phan-dao-tao-tien-si-khoa-hoc-may-tinh-khoa-1-i662716/

Gallery
The project owner hasn't added any images yet.

Design Files

Embed Code

Export Design Data

Open JSON Format
All model data in Upverter's Open JSON export format (more info)
Gerber Format (RS-274X extended)
CAD to CAM transfer instructions (more info)
NC Drill (Excellon)
NC drill and route machine instructions (more info)
XYRS
X-Y, rotation and side data for Pick and Place assembly (CSV)
PADS Layout Netlist
Export your schematic into a third-party layout tool
Dimension Drawing
Export the board outline, holes, and rulers
High-Res Schematic PNG
High resolution image form
3D Model (Step)
3D model of the board and components